• 658d1e4uz7
  • 658d1e46zt
  • 658d1e4e3j
  • 658d1e4dcq
  • 658d1e4t3e
  • Leave Your Message
    Máy in 3D Creality Ender 3 V2 FDM chính thức với bo mạch chủ im lặng và nền kính Carborundum và chức năng in tiếp tục

    sự sáng tạo

    Máy in 3D Creality Ender 3 V2 FDM chính thức với bo mạch chủ im lặng và nền kính Carborundum và chức năng in tiếp tục

    Người mẫu:Creality Ender 3 V2


    Tự lắp ráp

    Cấu trúc tích hợp

    In chính xác cao

    Nguồn điện ổn định

    Máy đùn chất lượng

    Làm nóng nhanh

      SỰ MIÊU TẢ

      V4.2.2 CẬP NHẬT BO MẠCH CHỦ Im Lặng - Máy in 3D Creality Ender 3 V2 cập nhật bo mạch chủ với trình điều khiển bước TMC2208 im lặng. Thiết kế Ender 3 V2 mang đến cho người dùng trải nghiệm vượt trội và nâng cấp theo định hướng im lặng. Nó được xây dựng để cung cấp mức sức mạnh mạnh mẽ, nổi bật với CPU ARM Cortex-M3 STM32F103 và trình điều khiển bước TMC2208. Máy in 3D Creality FDM Ender-3 V2 có thiết kế tích hợp hoàn toàn bằng kim loại với chuyển động mượt mà. In ấn chất lượng và độ chính xác cao.
      * UI MỚI & MÀN HÌNH MÀU 4.3 INCH - Máy in 3D Creality Ender 3 V2 sử dụng màn hình mới được trang bị màn hình UI LCD, trải nghiệm người dùng được nâng cấp đáng kể với hệ thống UI vận hành được thiết kế mới, tháo lắp thuận tiện và thao tác đơn giản. Lắp ráp đơn giản với 80% được cài đặt sẵn. Thuận tiện và tiết kiệm thời gian.
      * CUNG CẤP ĐIỆN THƯƠNG HIỆU ĐƯỢC CHỨNG NHẬN UL - Máy in 3D Creality Ender 3 V2 được trang bị bộ nguồn MeanWell của thương hiệu nổi tiếng giúp làm nóng nhanh chóng và cho phép người dùng lựa chọn giữa điện áp nguồn 115V hoặc 230V, trong khi đó ender 3 v2 đã được bảo vệ bởi bộ nguồn khỏi tăng vọt điện áp và mất điện. Nếu mất điện hoặc mất điện đột ngột, máy in có thể tiếp tục in từ lớp cuối cùng, tiết kiệm thời gian và giảm lãng phí.
      * NỀN TẢNG KÍNH CARBORUNDUM - Nền kính carborundum cho phép lò sưởi nóng lên nhanh hơn và các bản in bám dính tốt hơn. Siêu mịn ngay cả ở lớp đầu tiên. Với máy in 3D Creality Ender 3 V2 mới nhất, bạn không còn phải mua bản nâng cấp này vì máy in đã đi kèm với nó theo tiêu chuẩn.
      * TIẾT KIỆM IN, TIẾT KIỆM THỜI GIAN & Dây tóc - Máy in 3D Creality Ender 3 V2 hỗ trợ tiếp tục in và ghi lại chính xác dữ liệu in. Không phải lo lắng về việc mất điện đột ngột. Thiết kế nhân bản với bộ căng trục XY để điều chỉnh độ kín của dây đai và núm xoay để cấp dây tóc thuận tiện.

      mô tả2

      đặc trưng

      • Công nghệ mô hình hóa:FDM(Mô hình lắng đọng hợp nhất)
        Kích thước máy:475*470*620mm
        Kích thước in:220x220x250mm
        Dây tóc:PLA/TPU/PETG
        Chế độ làm việc:Trực tuyến hoặc thẻ SD ngoại tuyến
        HĐH hỗ trợ:MAC/WindowsXP/7/8/10
        Đường kính dây tóc:1,75mm
        Phần mềm cắt lát:Đơn giản hóa3d/Cura
      • Kích thước máy:475x470x620mm
        Trọng lượng sản phẩm:7,8kg
        Trọng lượng gói hàng:9,6kg
        Nguồn cấp: Đầu vào AC 115V/230V; Đầu ra DC 24V 270W
        Độ dày lớp:0,1-0,4mm
        In chính xác:± 0,1mm
        Nhiệt độ lò sưởi:100°

      mô tả2

      Lợi thế

      1. Dự án theo sở thích:
      Đồ chơi và mô hình: Từ những con rồng và siêu anh hùng phức tạp cho đến các mảnh trò chơi trên bàn cờ, Ender 3 V2 có thể biến những thiết kế giàu trí tưởng tượng thành hiện thực.
      Vật phẩm trang trí: Tạo các vật dụng trang trí tùy chỉnh cho ngôi nhà của bạn như bình hoa, tác phẩm nghệ thuật treo tường hoặc thậm chí là các thiết kế đèn phức tạp.
      Cosplay: Thiết kế và in các bộ phận trang phục, mặt nạ và đạo cụ để nâng cao khả năng sáng tạo cosplay của bạn.
      2. Công dụng giáo dục:
      Công cụ giảng dạy: Giáo viên có thể tạo mô hình 3D về mẫu vật sinh học, hình dạng hình học, hiện vật lịch sử, v.v. để làm cho bài học trở nên tương tác và hấp dẫn.
      Dự án của sinh viên: Học sinh có thể hiện thực hóa ý tưởng của mình, có thể là các thiết bị sáng tạo, mô hình kiến ​​trúc hoặc dự án khoa học.
      3. Kỹ thuật và tạo mẫu:
      Mô hình thành phần: Các kỹ sư và nhà thiết kế có thể nhanh chóng tạo nguyên mẫu cho các bộ phận, đồ đạc hoặc cụm lắp ráp để kiểm tra sự phù hợp, chức năng và thiết kế.
      Công cụ tùy chỉnh: In các công cụ hoặc đồ gá lắp chuyên dụng có thể không có sẵn trong cửa hàng.
      4. Sáng tạo nghệ thuật:
      Tác phẩm điêu khắc: Các nghệ sĩ có thể mang tác phẩm điêu khắc kỹ thuật số của mình vào thế giới vật chất, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
      Đồ trang sức: Thiết kế và in các thiết kế trang sức phức tạp, có thể được sử dụng làm khuôn hoặc như sản phẩm thực tế sau khi xử lý hậu kỳ.
      5. Tiện ích hàng ngày:
      Dụng cụ gia đình: Từ móc tùy chỉnh đến đồ dùng nhà bếp, tạo ra các dụng cụ hàng ngày phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.
      Các bộ phận sửa chữa: Thay vì vứt bỏ những đồ vật bị hỏng, hãy in các bộ phận thay thế. Điều này đặc biệt hữu ích cho các sản phẩm cũ mà các bộ phận không còn được bán nữa.
      6. Phụ kiện cá nhân:
      Vỏ điện thoại: Tùy chỉnh và in vỏ điện thoại để phù hợp với phong cách hoặc nhu cầu cụ thể của bạn.
      Móc khóa và Huy hiệu: Tạo móc khóa, huy hiệu được cá nhân hóa hoặc các vật dụng cá nhân khác dành riêng cho bạn.
      7. Công dụng y tế và trị liệu:
      Mô hình giải phẫu: Các chuyên gia y tế và sinh viên có thể in các mô hình giải phẫu chi tiết để nghiên cứu hoặc trình diễn cho bệnh nhân.
      Thiết bị hỗ trợ: Thiết kế và in các thiết bị tùy chỉnh phù hợp như chân tay giả, dụng cụ chỉnh hình hoặc công cụ thích ứng dành cho người khuyết tật.
      8. Dự án DIY và tùy chỉnh:
      Làm vườn: In giá đỡ cây, dụng cụ làm vườn hoặc thậm chí là những thiết kế chậu hoa độc đáo.
      Điện tử: Tạo vỏ tùy chỉnh cho các dự án điện tử DIY hoặc sửa đổi các thiết bị hiện có.

      mô tả2

      chi tiết

      kết thúc 3 v2 (2)tm1ender 3 v2 (3)2d1ender 3 v2 (4)oxgender 3 v2 (6)3fuender3 v2 (1)6bmender3 v2 (2)56v

      mô tả2

      Về mặt hàng này

      Các tính năng thân thiện với người dùng: Đây là lúc Ender 3 V2 thực sự tỏa sáng. Nó đi kèm với màn hình màu 4,3 inch mới, hoạt động in yên tĩnh hơn đáng kể nhờ trình điều khiển động cơ bước TMC2208 và bệ kính cho độ bám dính in tốt hơn.
      Ender 3 V2, với sự kết hợp giữa giá cả phải chăng, độ chính xác và tính linh hoạt, đã trở thành sản phẩm được yêu thích trong cộng đồng in 3D. Cho dù bạn là người có sở thích, nghệ sĩ, nhà giáo dục hay kỹ sư, khả năng của máy in này hầu như là vô tận. Dưới đây là một số ứng dụng và trường hợp sử dụng phổ biến dành cho Ender 3 V2

      Câu hỏi thường gặp

      Cài đặt máy in 3D Ender-3 V2
      1. Lắp ráp máy mất bao lâu?
      Nói chung là từ 10 đến 30 phút, bạn sẽ mất ít thời gian hơn để làm quen.

      2. Giá đỡ vật tư được lắp đặt ở đâu?
      Giá đỡ vật tư tiêu hao được cố định phía trên giá đỡ, đặt giá đỡ vật tư tiêu hao theo chiều dọc trên đó và có thể sử dụng sau khi khóa vít.

      3. Tôi phải làm gì nếu bộ đầu phun bị rung sau khi lắp đặt máy?
      Siết chặt đai ốc lệch tâm ở tấm sau của bộ đầu phun, sau khi gỡ lỗi có thể trượt sang trái và phải, nếu chặt sẽ bị kẹt, nếu lỏng sẽ rung.

      4. Sau khi lắp đặt máy, tại sao bệ lại lắc lư?
      Điều chỉnh đai ốc lệch tâm ở bánh xe chữ V của giường nóng, lỏng quá sẽ rung, chặt quá sẽ ứ đọng.

      5. Tôi phải làm gì nếu trục Z di chuyển sau khi lắp đặt máy?
      Sau khi lắp vít, cần điều chỉnh đai ốc vít sao cho trục chuyển động lên xuống nhất quán để duy trì chuyển động trơn tru.

      Thông số cơ bản của máy in 3D Ender-3 V2
      6. Kích thước in của máy là bao nhiêu?
      Chiều dài/Rộng/Cao: 220*220*250mm

      7. Máy này có hỗ trợ in hai màu không?
      Đây là cấu trúc vòi phun đơn nên không hỗ trợ in hai màu.

      8. Độ chính xác in của máy là bao nhiêu?
      Cấu hình tiêu chuẩn là vòi phun 0,4mm, có thể hỗ trợ phạm vi độ chính xác 0,1-0,4mm

      9. Máy có hỗ trợ sử dụng dây tóc 3mm không?
      Chỉ hỗ trợ sợi có đường kính 1,75mm.

      10. Loại sợi nào hỗ trợ in trên máy?
      Nó hỗ trợ in PLA,TPU,sợi carbon và các loại sợi tuyến tính khác.

      11. Máy có hỗ trợ kết nối với máy tính để in không?
      Nó hỗ trợ in trực tuyến và ngoại tuyến, nhưng thông thường, chúng tôi khuyên bạn nên in ngoại tuyến sẽ tốt hơn.

      12. Nếu điện áp cục bộ chỉ 110V thì có hỗ trợ không?
      Có bánh răng 115V và 230V trên bộ nguồn để điều chỉnh, DC: 24V

      13. Mức tiêu thụ điện năng của máy như thế nào?
      Công suất định mức tổng thể của máy là 270W, mức tiêu thụ điện năng thấp hơn.

      14. Nhiệt độ vòi phun cao nhất là bao nhiêu?
      250 độ C

      15. Nhiệt độ tối đa của giường nóng là bao nhiêu?
      110 độ C

      16. Máy có chức năng tắt nguồn liên tục không?
      Vâng, nó có.

      17. Máy có chức năng phát hiện vật liệu bị vỡ không?
      Không, nó không hỗ trợ.

      18. Máy có vít đôi trục Z không?
      Không, đó là một cấu trúc vít đơn.

      19. Máy có hỗ trợ chuyển đổi tiếng Trung và tiếng Anh trong cùng một lò sưởi không?
      Vâng, nó có. Các bước thực hiện: vui lòng bật giao diện "Chuẩn bị", sau đó chọn "ngôn ngữ".

      20. Hệ thống máy tính có yêu cầu gì không?
      Hiện tại nó có thể được sử dụng trong Windows XP/Vista/7/10/MAC/Linux.

      21. Tốc độ in của máy là bao nhiêu?
      Tốc độ in tốt nhất của máy là 50-60mm/s.

      Phần mềm cắt lát (phiên bản: 1.2.3)
      39. Cài đặt phần mềm như thế nào?
      Vui lòng nhấp vào gói cài đặt phần mềm và làm theo lời nhắc để chuyển sang "Tiếp theo", giống như cài đặt các ứng dụng này trên WeChat như bình thường.

      40. Có phần mềm cắt lát nào khác không?
      Cả Cura và Silplify đều có thể hỗ trợ sử dụng.

      41. Mục đích của 5 biểu tượng ở góc trên bên phải phần mềm cắt lát là gì?
      1) Chế độ bình thường, thường sau khi hiển thị các tệp STL bình thường, chế độ này sẽ được hiển thị. Nếu muốn thay đổi các thông số thì phải thay đổi ở chế độ này; 2) Treo; 3) Trong suốt; 4) Chế độ phối cảnh, về cơ bản không được sử dụng; 5) Chế độ xem trước lát cắt, có thể xem trước toàn bộ quá trình in, chủ yếu được sử dụng làm tài liệu tham khảo cắt lát.

      42. Có yêu cầu gì về hình thức mô hình không?
      Chỉ hỗ trợ các mô hình định dạng STL, OBJ, AMF.

      43. File in có định dạng gì?
      Hậu tố tệp ở định dạng Gcode sẽ được ưu tiên áp dụng.

      44. Tải phần mềm cắt lát ở đâu?
      Vui lòng qua: https://www.creality.com/ để tìm phần mềm cắt lát ở cột dữ liệu để tải về.

      45. Các cài đặt thông số in lát thường được sử dụng là gì?
      Chiều cao lớp 0,15mm, độ dày thành 1,2mm, độ dày lớp dưới cùng của lớp trên cùng 1,2mm, lấp đầy 15% ~ 25%, tốc độ in 50 ~ 60, nhiệt độ vòi phun 200 ~ 210, giường nóng 45 ~ 55, loại hỗ trợ (tất cả các hỗ trợ), Loại đính kèm nền tảng (lưới dưới cùng), tốc độ rút lui 80, chiều dài rút lui 6 ~ 8 mm, các thông số khác có thể được giữ làm mặc định.

      46. ​​Sự khác biệt giữa hỗ trợ một phần và hỗ trợ đầy đủ là gì?
      Sự khác biệt giữa hỗ trợ cục bộ và hỗ trợ đầy đủ Hỗ trợ địa phương chỉ thêm một chiếc giường nóng vào sự hỗ trợ của mô hình. Sự hỗ trợ của mô hình và mô hình trước đó sẽ không được thêm vào. Nói chung nên sử dụng hỗ trợ đầy đủ trực tiếp.

      47. Phần mềm không có model tương ứng, làm cách nào để thêm nó?
      Vui lòng mở phần mềm để tìm model/máy in bổ sung, chọn Custom và nhập kích thước máy cần tăng. Hãy chú ý rằng cột khẩu độ vòi phun cần phải phù hợp với khẩu độ vòi phun thực tế của máy, sau đó chọn tùy chọn giường nóng.

      48. Làm cách nào để nhập mô hình vào phần mềm cắt lát?
      Nó có thể được nhập thông qua chức năng mở/nhập mô hình trong tệp hoặc bạn có thể kéo trực tiếp mô hình vào phần mềm.

      49. Phần mềm này có thể sửa đổi kích thước mô hình không?
      Vui lòng chọn kiểu máy, bạn có thể thấy biểu tượng sửa đổi kích thước ở góc dưới bên trái hoặc bên trái của giao diện, sau đó nhấp để mở khóa để sửa đổi kích thước theo một hướng, sau khi khóa, nó sẽ được phóng to theo tỷ lệ tương tự.

      50. Làm thế nào để điều chỉnh góc của mô hình?
      Chọn kiểu máy, bạn có thể thấy biểu tượng xoay ở góc dưới bên trái hoặc bên trái giao diện, bạn có thể sửa đổi góc của trục tương ứng.

      51. Làm cách nào để kéo và thu phóng khung nhìn để xem chi tiết mô hình?
      Cuộn bánh xe chuột để phóng to và thu nhỏ chế độ xem, giữ bánh xe để kéo chế độ xem để di chuyển.

      52. Làm cách nào để xoay khung nhìn để xem mô hình từ nhiều góc độ?
      Nhấn và giữ nút chuột phải.

      53. Làm thế nào để thiết lập độ dày của tường?
      Đặt với bội số vòi phun làm tham chiếu, vòi phun 0,4, 0,8/1,2 là phù hợp.

      54. Cài đặt nhiệt độ in của dây tóc PLA là bao nhiêu?
      Nhiệt độ vòi phun là 200-210 độ C/bếp nhiệt là 45-55 độ C.

      55. Tôi phải làm gì nếu đầu phun luôn làm xước mô hình sau khi in mô hình ở mức cao?
      Chức năng chiều cao nâng trục Z được bật khi bật tính năng rút lại và chiều cao nâng có thể được đặt thành 0,2mm.

      56. Tại sao có khoảng trống ở phần trên của mô hình?
      1. Lớp rắn trên cùng có thể dày thêm 1,2mm; 2. Tỷ lệ lấp đầy của mô hình có thể tăng 20-30%; 3. Mức độ làm đầy có thể được điều chỉnh từ 15-25%; 4. Vấn đề về mô hình hóa, Sửa chữa mô hình.

      57. Trong quá trình in có luôn xảy ra trường hợp vẽ, rơi không?
      "1. Điều chỉnh tốc độ rút và chiều dài rút, tốc độ là 50-80mm/s và chiều dài là 6-8mm; 2. Tham khảo phạm vi nhiệt độ in thích hợp của sợi không quá cao."

      58. Tại sao phần đỡ phía dưới luôn dễ dính và dễ rơi?
      Bản thân giá đỡ có bề mặt tiếp xúc nhỏ và khó liên kết trực tiếp với nền tảng. Việc thêm cơ sở vào mô hình có thể giải quyết được vấn đề này.

      59. Làm thế nào để chuyển chế độ nhanh sang chế độ đầy đủ?
      Mở các tùy chọn công cụ trong thanh menu để chuyển đổi chế độ.

      60. Thông số mặc định của phần mềm có thể in trực tiếp mô hình được không?
      Có, nó có thể in trực tiếp.

      61. Làm thế nào để lưu tập tin slice?
      Bạn có thể sử dụng "Save file Gcode" trong file hoặc nhấn vào biểu tượng lưu ở giữa góc trên bên trái giao diện.